Máy so màu Smart 3

 Máy so màu đa ch tiêu Smart3



Thiết bị so màu SMART3 Colorimeter là thiết bị lý tưởng cho việc đọc trực tiếp kết quả trong việc phân tích các thành phần chất tan trong nước.

Đặc biệt là ứng dụng trong lĩnh vực phân tích ở phòng thí nghiệm. Sử dụng phần mềm cho phép dễ dàng phân tích với hơn 75 tác nhân được lập trình sẵn cho hệ thống thuốc thử LaMotte. Mẫu phản ứng luôn được quét tại bước sóng tối ưu được lựa chọn tự động tại hệ thống quang học của thiết bị. Kết quả được hiển thị trên màn hình LCD lớn, bằng đơn vị của nồng độ hay độ hấp thu quang A hay %T bằng một trong bảy ngôn ngữ tùy chọn. Nhà phân tích cũng có thể nhập thêm 25 hiệu chuẩn bổ sung để phân tích với thuốc thử tự chọn. Thiết bị có thể lưu trữ dữ liệu lên đến 500 điểm và ghi nhớ ngày nhập liệu. Cổng USB cho phép kết nối thiết bị tới máy tính để nhập và xử lý dữ liệu được phân tích.
Khả năng phân tích: 

Test Factor

Range ppm

MDL

Test Method 
(# of reagents)

# of Tests

Order
Code 

Alkalinity UDV

0-200

10

UDV (1)

100

4318-J

Aluminum

0.00-0.30

0.01

Eriochrome Cyanine R (4)

50

3641-01-SC

Ammonia Nitrogen-LR (Fresh Water)

0.00-1.00

0.05

Salicylate (3)

25

3659-01-SC

Ammonia Nitrogen-LR (Salt Water)

0.00-1.00

0.10

Salicylate (3)

25

3659-01-SC

Ammonia Nitrogen HR

0.00-4.00

0.024

Nesslerization (2)

50

3642-SC

Benzotriazole

1.0-30.0

0.5

UV Photolysis (3)

50

4047

Biquanide

7-70

2

Colorimetric (1)

50

4044

Borate UDV

0.00-80.00

5.0

Unit Dose Vial (1)

100

4322-J

Boron

0.00-0.80

0.05

Azomethine-H (2)

50

4868

Bromine LR

0.00-9.00

0.10

DPD Tablets (3)

100

3643-SC

Bromine UDV

0.0-20.0

0.25

Unit Dose Vial (1)

100

4311-J

Cadmium

0.00-1.00

0.04

PAN (4)

50

4017-01

Carbohydrazide

0.000-0.900

0.01

Iron Reduction (3)

100

4857

Chloride TesTab

0.0-30.0

0.4

Argentometric (1)

50

3693-SC

Chlorine (Free & Total)

0.00-4.00

0.006

DPD Tablets (3)

100

3643-SC

Chlorine Free UDV

0.00-10.00

0.15

Unit Dose Vial (1)

100

4311-J

Chlorine Liquid DPD

0.00-4.00

0.017

DPD (3)

144

4859

Chlorine Total UDV

0.00-10.00

0.002

Unit Dose Vial (1)

100

4312-J

Chlorine Dioxide

0.00-8.00

0.01

DPD Tablet/Glycine (2)

50

3644-SC

Chromium Hexavalent

0.00-1.00

0.01

Diphenylcarbohydrazide (1)

50

3645-SC

Chromium (Total, Hex & Trivalent)

0.00-1.00

0.01

Diphenylcarbohydrazide (5)

50

3698-SC

Cobalt

0.00-2.00

0.04

PAN (3)

50

4851

COD LR with Mercury*

0-150

7.5

Digestion (1)

25

0075-SC

COD LR without Mercury*

0-150

7.5

Digestion (1)

25

0072-SC

COD SR with Mercury*

0-1500

40

Digestion (1)

25

0076-SC

COD SR without Mercury*

0-1500

40

Digestion (1)

25

0073-SC

COD HR with Mercury*

0-15,000

400

Digestion (1)

25

0077-SC

COD HR without Mercury*

0-15,000

400

Digestion (1)

25

0074-SC

Color

0-1000

20

Platinum Cobalt (0)

?

NA

Copper BCA

0.00-3.50

0.04

Bicinchoninic Acid (1)

50

3640-SC

Copper Cuprizone

0.00-2.00

0.03

Cuprizone (2)

50

4023

Copper DDC

0.00-7.00

0.10

Diethyldithiocarbamate (1)

100

3646-SC

Copper UDV

0.0-4.0

0.1

Unit Dose Vial, Bicinchoninic acid (1)

100

4314-J

Cyanide

0.00-0.50

0.01

Pyridine-Barbituric Acid (5)

50

3660-SC

Cyanuric Acid

5-200

3

Melamine (1)

100

3661-01-SC

Cyanuric Acid UDV

5-150

1.3

Unit Dose Vial, Melamine (1)

100

4313-J

DEHA

0.000-0.700

0.01

Iron Reduction (3)

100

4857

Dissolved Oxygen (DO)

0.0-10.0

0.6

Winkler Colorimetric (3)

100

3688-SC

Erythorbic Acid

0.00-3.00

0.02

Iron Reduction (3)

100

4857

Fluoride

0.00-2.00

0.10

SPADNS (2)

50

3647-02

Hardness (Total) UDV

0-450

10

UDV (1)

100

4309-J

Hydrazine

0.00-1.00

0.01

p-dimethylaminobenzaldehyde (2)

50

3656-01-SC

Hydrogen Peroxide LR

0.00-1.50

0.02

DPD (2)

100

3662-SC

Hydrogen Peroxide HR

0.0-80.0

0.05

DPD (2)

150

4045-01

Hydrogen Peroxide Shock

0-300

5

DPD (2)

100

4045

Hydroquinone

0.00-2.00

0.01

Iron Reduction (3)

100

4857

Iodine

0.00-14.00

0.15

DPD Tablets (2)

100

3643-SC

Iron

0.00-6.00

0.10

Bipyridyl (2)

50

3648-SC

Iron UDV

0.00-10.00

0.05

Unit Dose Vial Bipyridyl (1)

100

4315-H

Iron Phenanthroline

0.00-5.00

0.06

1,10 Phenanthroline (2)

50

3668-01-SC

Lead

0.00-5.00

0.10

PAR (5)

50

4031

Manganese LR

0.00-0.70

0.01

PAN (3)

50

3658-01-SC

Manganese HR

0.0-15.0

0.3

Periodate (2)

50

3669-SC

Mercury

0.00-1.50

0.01

TMK (3)

50

4861

Methylethylketoxime

0.00-3.00

0.01

Iron Reduction (3)

100

4857

Molybdenum HR

0.0-50.0

0.6

Thioglycolate (3)

50

3699-03-SC

Nickel

0.00-8.00

0.15

Dimethylglyoxime (6)

50

3663-SC

Nitrate Nitrogen LR

0.00-3.00

0.10

Cadmium Reduction (2)

20

3649-SC

Nitrate TesTab

0-60

5

Zinc Reduction (1)

50

3689-SC

Nitrite Nitrogen LR

0.00-0.80

0.02

Diazotization (2)

20

3650-SC

Nitrogen, Total*

3-25 mg/L

3

Chromotropic Acid/Digestion (6)

25

4026

Ozone

0.00-3.00

0.011

DPD (3)

100

4881

Ozone LR

0.00-0.40

0.02

Indigo Trisulfonate (3)

100

3651-SC

Ozone HR

0.00-2.50

0.05

Indigo Trisulfonate (3)

20

3651-SC

pH CPR

5.0-6.8

--

Chlorophenol Red (3)

100

3700-01-SC

pH PR

6.6-8.4

--

Phenol Red (3)

100

3700-01-SC

pH TB

8.0-9.6

--

Thymol Blue (3)

100

3700-01-SC

Phenol

0.00-6.00

0.05

Aminoantipyrine (3)

50

3652-SC

Phosphate LR

0.00-3.00

0.05

Ascorbic Acid Reduction (2)

50

3653-SC

Phosphate HR

0.0-70.0

0.5

Vanadomolybdophosphoric Acid (1)

50

3655-SC

Phosphate, ppb

0-3000 ppb

50 ppb

Ascorbic Acid/Digestion (2)

50

3653-SC

Phosphorus, Total LR*

0.00-3.50

0.50

Ascorbic Acid/Digestion (5)

25

4024-01

Phosphorus, Total HR*

0.0-70.0

5

Molybdoranadate/Digestion (5)

25

4025-01

Potassium

0.0-10.0

0.8

Tetraphenylboron (2)

100

3639-SC

Silica LR

0.0-4.0

0.05

Heteropoly Blue (4)

100

3664-SC

Silica HR

0.0-75.0

0.5

Silicomolybdate (3)

50

3687-SC

Sulfate HR

0-100

3

Barium Chloride (1)

100

3665-SC

Sulfide LR

0.00-1.50

0.06

Methylene Blue (3)

50

3654-02-SC

Surfactants

0.00-8.00

0.75

Bromphenol Blue (3)

100

4876

Tannin

0.0-10.0

0.1

Tungstomolybdophosphoric Acid (3)

50

3666-01-SC

Tolytriazole

0.0-30.0

0.5

UV Oxidation/Dichromate (3)

50

4047

Turbidity

0-500 FTU

3 FAU

Absorptimetric (0)

?

NA

Zinc LR

0.00-3.00

0.05

Zincon (6)

50

3667-01-SC




Bạn cần tư vấn, Liên hệ IDTECH ngay để được hỗ trợ

Hotline: 024.62692732